Thước lá inox 10110100 series Vogel Germany bản rộng 13 mm, đọc từ phải qua trái, được chế tạo từ thép không gỉ lò xo chất lượng cao, bề mặt mờ chống chói và khắc vạch ăn mòn rõ nét. Sản phẩm có 3 tùy chọn vạch chia: Type A (mm/mm), Type B (½ mm/mm) và Type C (inch/mm), đáp ứng tiêu chuẩn DIN cấp II, phù hợp cho đo lường cơ khí chính xác, gia công kim loại và kiểm tra kỹ thuật.
Đặc tính kỹ thuật thước lá inox bản rộng 13 mm Vogel 10110100 series
Thước lá inox Vogel Germany bản rộng 13 mm là dòng thước linh hoạt, thiết kế đọc từ phải qua trái, chế tạo từ thép không gỉ lò xo cho độ đàn hồi cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Bề mặt hoàn thiện mờ (non-glare matt surface) giúp giảm chói, dễ đọc số ngay cả trong môi trường ánh sáng mạnh. Công nghệ khắc vạch ăn mòn (etched graduation) đảm bảo vạch chia sắc nét, bền bỉ và duy trì độ chính xác lâu dài.
Ba tùy chọn vạch chia giúp sản phẩm phù hợp đa dạng nhu cầu đo lường:
- Type A: Vạch chia mm/mm trên cả hai mặt – thích hợp cho đo lường tiêu chuẩn.
- Type B: Mặt trên ½ mm, mặt dưới 1 mm – hỗ trợ đo chi tiết và so sánh kích thước chính xác.
- Type C: Mặt trên chia inch (1/64, 1/32, 1/16), mặt dưới chia mm (½ mm và 1 mm) – đáp ứng nhu cầu đo lường quốc tế.
Thiết kế bản rộng 13 mm giúp thước vừa chắc chắn khi thao tác, vừa đủ linh hoạt để đo trên bề mặt cong hoặc vị trí hẹp. Chiều dài đa dạng từ 100 mm đến 500 mm, đánh số liên tục, thuận tiện trong sản xuất, lắp ráp và kiểm tra chất lượng.
![]() |
![]() |
![]() |
Thông số kỹ thuật thước lá inox bản rộng 13 mm Vogel 10110100 series (Type A, B, C)
| Mã Type A | Mã Type B | Mã Type C | Chiều dài (mm) | Kích thước tiết diện (mm) | Giấy chứng nhận hiệu chuẩn |
|---|---|---|---|---|---|
| 1011010010 | 1011020010 | 1011030010 | 100 | 13 x 0.5 | on request |
| 1011010015 | 1011020015 | 1011030015 | 150 | 13 x 0.5 | on request |
| 1011010020 | 1011020020 | 1011030020 | 200 | 13 x 0.5 | on request |
| 1011010025 | 1011020025 | 1011030025 | 250 | 13 x 0.5 | on request |
| 1011010030 | 1011020030 | 1011030030 | 300 | 13 x 0.5 | on request |
| 1011010035 | — | — | 350 | 13 x 0.5 | on request |
| 1011010040 | — | — | 400 | 13 x 0.5 | on request |
| 1011010050 | — | — | 500 | 13 x 0.5 | on request |








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.