Thước lá inox Vogel Germany 101801 Type A, bản rộng 30×1.0 mm, thiết kế bán cứng (semi-rigid), đọc từ trái qua phải, chế tạo từ thép không gỉ lò xo chất lượng cao. Bề mặt hoàn thiện mờ chống chói, vạch chia khắc ăn mòn rõ nét, đạt tiêu chuẩn chính xác DIN cấp II, phù hợp cho đo lường cơ khí chính xác, gia công kim loại và kiểm tra kỹ thuật.
Đặc tính kỹ thuật thước lá inox 101801 Type A Vogel
Thước lá inox Vogel 101801 Type A được sản xuất với kết cấu bản rộng 30 mm, dày 1.0 mm, đảm bảo độ ổn định khi đo và độ bền cao. Chất liệu thép không gỉ lò xo (stainless spring steel) giúp thước có khả năng chống ăn mòn, chịu mài mòn và duy trì độ chính xác lâu dài ngay cả trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Bề mặt thước được xử lý mờ (non-glare matt surface) để giảm phản xạ ánh sáng, hỗ trợ đọc số dễ dàng. Công nghệ khắc vạch ăn mòn (etched graduation) cho vạch chia mm/mm sắc nét, không phai mờ theo thời gian. Loại Type A có vạch chia 1 mm ở cả hai mặt, đáp ứng hầu hết các yêu cầu đo tiêu chuẩn trong cơ khí và sản xuất công nghiệp.
Thước phù hợp cho nhiều ứng dụng: kiểm tra kích thước chi tiết, lấy dấu gia công, đo kiểm sản phẩm hoàn thiện hoặc sử dụng trong phòng đo lường kỹ thuật. Dải chiều dài từ 300 mm đến 12000 mm, đáp ứng nhu cầu đo ngắn, trung bình và siêu dài.

Thông số kỹ thuật thước lá inox 101801 Type A Vogel
| Mã Type A | Chiều dài (mm) | Kích thước tiết diện (mm) | Giấy chứng nhận hiệu chuẩn |
|---|---|---|---|
| 1018010030 | 300 | 30 × 1 | on request |
| 1018010050 | 500 | 30 × 1 | on request |
| 1018010060 | 600 | 30 × 1 | on request |
| 1018010100 | 1000 | 30 × 1 | on request |
| 1018010150 | 1500 | 30 × 1 | on request |
| 1018010200 | 2000 | 30 × 1 | on request |
| 1018010300 | 3000 | 30 × 1 | on request |
| 1018010400 | 4000 | 30 × 1 | on request |
| 1018010500 | 5000 | 30 × 1 | on request |
| 1018010600 | 6000 | 30 × 1 | on request |
| 1018010700 | 7000 | 30 × 1 | on request |
| 1018010800 | 8000 | 30 × 1 | on request |
| 1018010900 | 9000 | 30 × 1 | on request |
| 1018011000 | 10000 | 30 × 1 | on request |
| 1018011100 | 11000 | 30 × 1 | on request |
| 1018011200 | 12000 | 30 × 1 | on request |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.