Thước lá inox Vogel Germany 10550, đọc từ trái sang phải, vạch chia 1/1 mm ở cả hai mép, tích hợp bảng đổi đơn vị ở mặt sau. Chế tạo từ thép lò xo không gỉ, bề mặt mờ chống lóa, khắc vạch ăn mòn sâu cho độ bền và khả năng đọc chính xác. Cấp chính xác Class II, lý tưởng cho đo lường cơ khí và bảo trì.
Đặc tính kỹ thuật Vogel 10550
Dòng thước lá inox 10550 được thiết kế đặc biệt để phục vụ cho các công việc đo lường và tính toán nhanh trong xưởng cơ khí, lắp ráp và kiểm tra chất lượng. Vật liệu thép lò xo không gỉ đảm bảo khả năng chống ăn mòn, độ cứng vững và tuổi thọ dài hạn. Bề mặt mờ chống lóa giúp giảm phản xạ ánh sáng, hỗ trợ đọc trị số trong mọi điều kiện ánh sáng.
Vạch chia 1/1 mm ở cả đỉnh và đáy, được khắc ăn mòn sâu (etched graduation) cho độ rõ nét và bền bỉ. Điểm nổi bật là mặt sau được tích hợp bảng đổi đơn vị (conversion table), hỗ trợ quy đổi nhanh các giá trị đo sang đơn vị mong muốn mà không cần công cụ hỗ trợ khác. Thiết kế đọc từ trái sang phải thuận tiện cho các thao tác đo tiêu chuẩn.
Tiết diện 30 × 1 mm mang lại độ cứng vững và khả năng chịu lực tốt khi thao tác. Cấp chính xác Class II phù hợp với các phép đo thông dụng, kiểm tra kích thước, lấy dấu và bố trí chi tiết cơ khí. Sản phẩm có nhiều kích thước từ 300 mm đến 2000 mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong công việc.

Thông số kỹ thuật Vogel 10550
| Model | Chiều dài (mm) | Tiết diện (mm) |
|---|---|---|
| 1055030030 | 300 | 30 × 1 |
| 1055030050 | 500 | 30 × 1 |
| 1055030100 | 1000 | 30 × 1 |
| 1055030200 | 2000 | 30 × 1 |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.