Thước lá inox 1010010 series Vogel bản hẹp, tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECII

Mô tả kỹ thuật:

Thước lá inox Vogel Germany 1010010 được chế tạo từ thép không gỉ lò xo, bề mặt mờ chống chói, khắc vạch ăn mòn cho độ bền cao và khả năng đọc chính xác. Thiết kế bản hẹp, linh hoạt, đạt chuẩn DIN 2004/22/ECII, phù hợp kiểm tra, đo lường trong cơ khí chính xác, gia công kim loại và xưởng sản xuất.

SKU: 1010010 Danh mục: Thương hiệu:

Liên hệ

(Giá bán lẻ chưa gồm VAT - Liên hệ lấy giá đại lý)

Thước lá inox Vogel Germany 1010010 được chế tạo từ thép không gỉ lò xo, bề mặt mờ chống chói, khắc vạch ăn mòn cho độ bền cao và khả năng đọc chính xác. Thiết kế bản hẹp, linh hoạt, đạt chuẩn DIN 2004/22/ECII, phù hợp kiểm tra, đo lường trong cơ khí chính xác, gia công kim loại và xưởng sản xuất.

Đặc tính kỹ thuật thước lá 1010010 Vogel

Thước lá inox Vogel Germany 1010010 là loại thước bản hẹp, chiều rộng tiết diện 13 mm, độ dày 0,5 mm, sử dụng thép không gỉ lò xo có khả năng đàn hồi cao và chống ăn mòn. Bề mặt được xử lý mờ chống lóa, đảm bảo độ tương phản tốt khi đọc số trong nhiều điều kiện ánh sáng. Các vạch chia được khắc axit (etched graduation) cho độ sắc nét và độ bền lâu dài, không bị mờ theo thời gian.

Thước đáp ứng yêu cầu chính xác theo cấp dung sai II, tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECII (MID), thích hợp sử dụng như thước tham chiếu trong các phòng đo lường, cơ sở gia công, hoặc các ngành cần độ chính xác cao. Sản phẩm có tùy chọn khắc vạch theo nhiều dạng: Type A (mm/mm cả hai mặt), Type B (½ mm/mm) hoặc Type C (inch/mm), đáp ứng đa dạng nhu cầu đo lường. Phần cạnh được mài nhẵn, đảm bảo an toàn khi thao tác và tăng tuổi thọ sử dụng.

Với độ linh hoạt cao, thước lá Vogel 1010010 đặc biệt phù hợp đo bề mặt cong, đo trong các chi tiết khó tiếp cận. Khả năng chống gỉ và độ chính xác ổn định giúp duy trì hiệu suất đo lường lâu dài, ngay cả trong môi trường sản xuất khắc nghiệt.

thông số Thước lá inox 1010010 series Vogel bản hẹp, tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECII ảnh thực tế Thước lá inox 1010010 series Vogel bản hẹp, tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECII

Thông số kỹ thuật thước lá 1010010 Vogel

Thước lá inox Vogel Germany 1010010 có ba kiểu vạch chia khác nhau, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau:

  1. Type A: Cả hai mặt đều có vạch chia milimet với bước nhảy 1mm, thích hợp cho việc đo lường chính xác trong công nghiệp cơ khí.
  2. Type B: Mặt trên có vạch chia nửa milimet (0.5mm), trong khi mặt dưới vẫn giữ bước nhảy 1mm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đo lường chi tiết hơn.
  3. Type C: Kết hợp giữa hệ inch ở mặt trên và hệ mét ở mặt dưới, đáp ứng nhu cầu đo lường đa dạng và quốc tế.
Model Thang đo Độ rộng bản thước Kiểu thước
 1012010060 600mm 18 x 0.5mm Type A
 1010010010
100mm 13 x 0.5mm Type A
 1010010015
150mm 13 x 0.5mm Type A
 1010010020
200mm 13 x 0.5mm Type A
 1010010025
250mm 13 x 0.5mm Type A
 1010010030
300mm 13 x 0.5mm Type A
 1012010015
150mm 18 x 0.5mm Type A
 1012010030
300mm 18 x 0.5mm Type A
 1012010040
400mm 18 x 0.5mm Type A
 1012010050
500mm 18 x 0.5mm Type A
 1012010100
1000mm 18 x 0.5mm Type A
 1012010150
1500mm 18 x 0.5mm Type A
 1012010200
2000mm 18 x 0.5mm Type A
 1012010250
2500mm 18 x 0.5mm Type A
 1012010300
3000mm 18 x 0.5mm Type A
 1012010350
3500mm 18 x 0.5mm Type A
 1012010400
4000mm 18 x 0.5mm Type A
 1012010500
5000mm 18 x 0.5mm Type A
 1012010600
6000mm 18 x 0.5mm Type A
 1016010050
500mm 20 x 1.0mm Type A
 1016010100
1000mm 20 x 1.0mm Type A
 1016010150
1500mm 20 x 1.0mm Type A
 1016010200
2000mm 20 x 1.0mm Type A
 1016010250
2500mm 20 x 1.0mm Type A
 1016010300
3000mm 20 x 1.0mm Type A
 1016010350
3500mm 20 x 1.0mm Type A
 1016010400
4000mm 20 x 1.0mm Type A
 1016010500
5000mm 20 x 1.0mm Type A
 1016010600
6000mm 20 x 1.0mm Type A
 1010020010
100mm 13 x 0.5mm Type B
 1010020015
150mm 13 x 0.5mm Type B
 1010020020
200mm 13 x 0.5mm Type B
 1010020025
250mm 13 x 0.5mm Type B
 1010020030
300mm 13 x 0.5mm Type B
 1012020015
150mm 18 x 0.5mm Type B
 1012020030
300mm 18 x 0.5mm Type B
 1012020040
400mm 18 x 0.5mm Type B
 1012020050
500mm 18 x 0.5mm Type B
 1012020100
1000mm 18 x 0.5mm Type B
 1012020150
1500mm 18 x 0.5mm Type B
 1012020200
2000mm 18 x 0.5mm Type B
 1012020250
2500mm 18 x 0.5mm Type B
 1012020300
3000mm 18 x 0.5mm Type B
 1012020350
3500mm 18 x 0.5mm Type B
 1012020400
4000mm 18 x 0.5mm Type B
 1012020500
5000mm 18 x 0.5mm Type B
 1012020600
6000mm 18 x 0.5mm Type B
 1016020050
500mm 20 x 1.0mm Type B
 1016020100
1000mm 20 x 1.0mm Type B
 1016020150
1500mm 20 x 1.0mm Type B
 1016020200
2000mm 20 x 1.0mm Type B
 1016020250
2500mm 20 x 1.0mm Type B
 1016020300
3000mm 20 x 1.0mm Type B
 1016020350
3500mm 20 x 1.0mm Type B
 1016020400
4000mm 20 x 1.0mm Type B
 1016020500
5000mm 20 x 1.0mm Type B
 1016020600
6000mm 20 x 1.0mm Type B
 1010030010
100mm 13 x 0.5mm Type C
 1010030015
150mm 13 x 0.5mm Type C
 1010030020
200mm 13 x 0.5mm Type C
 1010030025
250mm 13 x 0.5mm Type C
 1010030030
300mm 13 x 0.5mm Type C
 1012030015
150mm 18 x 0.5mm Type C
 1012030030
300mm 18 x 0.5mm Type C
 1012030040
400mm 18 x 0.5mm Type C
 1012030050
500mm 18 x 0.5mm Type C
 1012030100
1000mm 18 x 0.5mm Type C
 1012030150
1500mm 18 x 0.5mm Type C
 1012030200
2000mm 18 x 0.5mm Type C
 1012030250
2500mm 18 x 0.5mm Type C
 1012030300
3000mm 18 x 0.5mm Type C
 1012030350
3500mm 18 x 0.5mm Type C
 1012030400
4000mm 18 x 0.5mm Type C
 1016030050
500mm 20 x 1.0mm Type C
 1016030100
1000mm 20 x 1.0mm Type C
 1016030150
1500mm 20 x 1.0mm Type C
 1016030200
2000mm 20 x 1.0mm Type C
 1016030250
2500mm 20 x 1.0mm Type C
 1016030300
3000mm 20 x 1.0mm Type C
 1016030350
3500mm 20 x 1.0mm Type C
 1016030400
4000mm 20 x 1.0mm Type C

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thước lá inox 1010010 series Vogel bản hẹp, tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECII”

.
.
.
.