Thước lá inox 10190A của Vogel Germany, bản rộng 30×1 mm, vạch chia mm/mm kiểu type A, đọc từ phải qua trái. Kết cấu bán cứng bằng thép lò xo không gỉ, bề mặt mờ chống chói, khắc vạch ăn mòn cho khả năng đọc rõ ràng, chính xác cấp II. Phù hợp đo chiều dài trong xưởng cơ khí, bảo trì, lắp ráp chính xác. Xuất xứ Đức.
Đặc tính kỹ thuật 10190A Vogel
Thước lá inox 10190A thuộc nhóm Rigid Steel Rules hướng đọc phải → trái, đáp ứng cấp chính xác theo dung sai Class II. Thiết kế bán cứng với tiết diện rộng 30×1 mm giúp hạn chế võng khi kê đo ngang, phù hợp cho thao tác trên bàn rà, đồ gá hoặc kiểm tra kích thước ngoài hiện trường. Vật liệu thép lò xo không gỉ cho độ đàn hồi tốt, chống ăn mòn; bề mặt mờ, không lóa giúp đọc trị số ổn định dưới ánh sáng mạnh tại nhà xưởng.
Vạch chia được khắc axit (etched) sắc nét, bền mài mòn. Kiểu vạch type A = mm/mm với chia đều 1 mm ở cả mặt trên và mặt dưới, hỗ trợ thao tác đo và lấy dấu theo cả hai mép thước. Cấu trúc cạnh và nền mờ giúp hạn chế sai số do phản xạ, đặc biệt khi đọc ở các góc hẹp.
Dải chiều dài chuẩn gồm 300 mm đến 12 m (bản 30×1 mm). Với nhu cầu độ cứng vững cao ở chiều dài 500–2000 mm, 10190A có tùy chọn tiết diện 40×2 mm. Theo quy cách của Vogel, các cỡ tới 4000 mm được đánh số liên tục theo cm để tối ưu quan sát; các thước đến 4000 mm theo cấp II có thể dùng như reference pieces kèm chứng chỉ hiệu chuẩn theo yêu cầu. Các chiều dài vượt 4000 mm được chế tạo theo tiêu chuẩn xưởng để đảm bảo độ ổn định cơ học khi sử dụng.
10190A thích hợp cho thợ cơ khí, lắp máy, kiểm tra chất lượng, và các ứng dụng bảo trì công nghiệp cần thước thẳng, cứng vững, đọc rõ, bền trong môi trường dầu mỡ và ẩm.

Thông số kỹ thuật 10190A Vogel
| Model (type A) | Thang đo | Độ rộng bản thước |
|---|---|---|
| 1019010030 | 300 | 30 x 1 |
| 1019010050 | 500 | 30 x 1 |
| 1019010060 | 600 | 30 x 1 |
| 1019010100 | 1000 | 30 x 1 |
| 1019010150 | 1500 | 30 x 1 |
| 1019010200 | 2000 | 30 x 1 |
| 1019010300 | 3000 | 30 x 1 |
| 1019010400 | 4000 | 30 x 1 |
| 1019010500 | 5000 | 30 x 1 |
| 1019010600 | 6000 | 30 x 1 |
| 1019010700 | 7000 | 30 x 1 |
| 1019010800 | 8000 | 30 x 1 |
| 1019010900 | 9000 | 30 x 1 |
| 1019011000 | 10000 | 30 x 1 |
| 1019011100 | 11000 | 30 x 1 |
| 1019011200 | 12000 | 30 x 1 |
| 1025010050 | 500 | 40 x 2 |
| 1025010100 | 1000 | 40 x 2 |
| 1025010150 | 1500 | 40 x 2 |
| 1025010200 | 2000 | 40 x 2 |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.