Những kim loại phổ biến nhất trong vỏ trái đất là...
Những kim loại phổ biến nhất trong vỏ trái đất là kim loại nào? Cùng Unitools tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Kim loại phổ biến nhất trong...
Những kim loại phổ biến nhất trong vỏ trái đất là kim loại nào? Cùng Unitools tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Contents
Kim loại phổ biến nhất trong vỏ trái đất là kim loại nào?
Dưới đây là một bảng biểu tổng hợp về những kim loại phổ biến nhất trong vỏ trái đất:
Tên Kim Loại | Ký hiệu | Số nguyên tử | Trọng lượng g/mol | Tỷ trọng trong vỏ trái đất |
Nhôm | Al | 13 | 26.98 | 8.13 |
Sắt | Fe | 26 | 55.85 | 5.63 |
Canxi | Ca | 20 | 40.08 | 3.63 |
Natri | Na | 11 | 22.99 | 2.83 |
Kali | K | 19 | 39.10 | 2.59 |
Magie | Mg | 12 | 24.31 | 2.09 |
Titanium | Ti | 22 | 47.87 | 0.57 |
Mangan | Mn | 25 | 54.94 | 0.11 |
Niken | Ni | 28 | 58.69 | 0.008 |
Thủy ngân | Hg | 80 | 200.59 | 0.005 |
Chì | Pb | 82 | 207.2 | 0.001 |
Lưu ý: Bảng trên chỉ liệt kê một số kim loại phổ biến trong vỏ trái đất và không bao gồm tất cả các kim loại có mặt. Tỷ lệ phần trăm trong vỏ trái đất có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn tham khảo và cập nhật khoa học mới nhất.
Phân tích chi tiết một vài kim loại có tỷ trọng lớn
Sắt (Fe)
Kim loại phổ biến nhất trong vỏ trái đất là sắt (Fe). Sắt có tỉ lệ khối lượng chiếm khoảng 5%; trong thành phần của vỏ Trái đất. Và nó được tìm thấy ở khắp mọi nơi trên Trái đất. Từ lõi Trái đất đến bề mặt và thậm chí là trong khí quyển. Sắt là một thành phần quan trọng của đá và đất. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp; và chế tạo các sản phẩm; chẳng hạn như thép.
Nhôm (Al)
Nhôm là kim loại phổ biến thứ hai trong vỏ Trái đất sau sắt. Và chiếm khoảng 8% trọng lượng của vỏ Trái đất. Nhôm có độ dẻo cao, không bị ăn mòn bởi khí, nước; hoặc nhiều hóa chất. Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các vật dụng gia dụng; ô tô, máy bay, đóng tàu, đóng hộp; và các sản phẩm điện tử.
Silic (Si)
Silic là thành phần chính của đất và đá. Và chiếm khoảng 27,7% trọng lượng của vỏ Trái đất. Silic được sử dụng rộng rãi trong sản xuất kính; sứ, vật liệu xây dựng. Và các sản phẩm điện tử; chẳng hạn như vi điều khiển và chip máy tính.
Canxi (Ca)
Canxi là thành phần chính của vỏ đá vôi; và chiếm khoảng 3,6% trọng lượng của vỏ Trái đất. Canxi là một thành phần quan trọng của xương; răng. Và vật liệu xây dựng như xi măng.
Natri (Na) và Kali (K)
Natri và Kali là các kim loại kiềm; có mặt trong đất và đá. Chiếm khoảng 2,4% và 2,1% trọng lượng của vỏ Trái đất, tương ứng. Cả hai đều cần thiết cho sự hoạt động của các tế bào trong cơ thể con người. Được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa học và thuốc.
Magie (Mg)
Magiê là một kim loại nhẹ có độ bền cao. Chiếm khoảng 2,1% trọng lượng của vỏ Trái đất. Magie được sử dụng trong sản xuất hợp kim nhôm và magie. Cũng như các sản phẩm như pin, tấm dẫn nhiệt, và thiết bị y tế.
Titan (Ti)
Titan là một kim loại nhẹ, chịu được nhiệt độ cao và khá bền. Chiếm khoảng 0,57% trọng lượng của vỏ Trái đất. Titan được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm như máy bay; tàu thủy, thiết bị y tế, và các sản phẩm khác.
Mangan (Mn)
Mangan là một kim loại chịu được nhiệt độ cao và có độ bền tốt. Chiếm khoảng 0,1% trọng lượng của vỏ Trái đất. Mangan được sử dụng trong sản xuất thép; pin; và các sản phẩm điện tử.
Đồng (Cu)
Đồng là một kim loại dẫn điện tốt. Chiếm khoảng 0,01% trọng lượng của vỏ Trái đất. Đồng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dây điện; ống dẫn nước; đồ gia dụng; và các sản phẩm điện tử.
Các kim loại phổ biến khác trong vỏ Trái đất bao gồm: nickel (Ni); kẽm (Zn); coban (Co); chì (Pb); và thiếc (Sn)… Các kim loại này đều có vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp; và đời sống hàng ngày của con người.
Tất cả các hợp kim, kim loại trên đây đều có thể sử dụng để luyện rèn ra công dụng cụ cầm tay (Handtools). Tham khảo thêm về dụng cụ sửa chữa bằng đồng