Cờ lê lực dải 40-200 Nm – tay cân lực hay cần xiết lực KS Tools , đầu 1/2 inch ứng dụng kiểm tra lực siết bulong, ứng dụng trong sửa chữa bảo dưỡng trong nhà máy sản xuất, gara ô tô.
Cờ lê lực 40-200 Nm đầu 1/2 inch KS Tools 516.5155 100% Germany
- Model: 516.5155
- Được sử dụng để kiểm tra lực siết bulong
- Dải lực thao tác: 40-200 N.m
- Kích thước đầu vuông: 1/2 inch
- Chiều dài tổng thể: 530 mm
- Độ chia dải lực: 1 N.m
- Số bánh răng: 32
- Trọng lượng: 1650 g
- Đạt tiêu chuẩn IN EN ISO 6789:2017(E)
- Chủng loại: Cờ lê lực 1/2
Cấu tạo Model 40-200 Nm 1/2 inch KS Tools 516.5155
- Cờ lê lực model 516.5155 với độ chính xác ± 3%, độ chia đơn vị 1 Nm test độ chính xác tối thiểu 5000 lần click.
- Là loại phổ thông được sử dụng trong các nhà máy công nghiệp
- Đạt tiêu chuẩn IN EN ISO 6789:2017(E) đảm bảo mọi quy chuẩn trong quá trình thao tác tại nhà máy
- Cấu tạo thiết kế kiểu xoay bánh cóc, đảo chiều xoay bằng cách gạt lẫy. Thao tác lắp đầu tuýp khẩu dễ dàng bằng đầu vuông qua con vít khóa.
- Xem thêm mã cờ lê lực cỡ tương đương: Cờ lê lực 200 Nm Tony-torque
- Dễ dàng điều chỉnh lực bằng cơ chế xoay tay tay cầm, có lẫy khóa an toàn chỉnh lực. Khi đạt lực cài đặt cờ lê sẽ nảy tiếng “tách” lớn
- Đa dạng hệ lực N.m và Lbf-ft tùy theo ứng dụng thao tác.
- Cấu tạo cờ lê lực KS Tools 1/2 inch 516.5155 được làm bằng hợp kim thép siêu bền theo công nghệ tôi rèn của KS Tools, bề mặt hoàn thiện tinh tế được mạ chrome si mờ. Khả năng chống mài mòn và chịu lực momen xoắn lớn
- Tay cầm thiết kế đa dạng nhiều khía giúp tăng khả năng ma sát với tay người sử dụng, đem lại khả năng cầm nắm tốt
- Tên hãng, model được khắc nổi trên thân, cờ lê lực được đóng gói trong hộp nhựa kèm theo.
- Khác biệt với các hãng có thể check sản phẩm chính hãng với mã code trên hộp sản phẩm.
Bảng thông số tổng quát cờ lê lực KS Tools 516.51 Series
Model | Size đầu vuông (inch) | Dải thao tác (Nm) | Trọng lượng (g) | Tổng chiều dài (mm) | Độ chia (Nm) | Bảng giá |
516.5150 | 1/4 | 1-6 | 506 | 210 | 0.05 | |
516.5151 | 1/4 | 3-15 | 510 | 210 | 0.1 | |
516.5152 | 1/4 | 5-25 | 325 | 248 | 0.2 | |
516.5153 | 3/8 | 10-60 | 1260 | 370.0 | 0.5 | |
516.5154 | 3/8 | 20-100 | 1020 | 433 | 0.5 | |
516.5155 | 1/2 | 40-200 | 1650 | 530 | 1.0 | |
516.5156 | 1/2 | 60-340 | 1800 | 610.0 | 2.0 | |
516.5157 | 3/4 | 100-600 | 4970 | 1050.0 | 5.0 | |
516.5158 | 3/4 | 150-800 | 6050 | 1240 | 5.0 | |
516.5159 | 3/4 | 200-1000 | 6050 | 1240 | 5.0 | |
516.5160 | 1 | 300-1500 | 10510 | 1850 | 10.0 |
Xem video chi tiết:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.