Đầu khẩu Stanley 72-93X 1/2 inch 6 point

Dải thao tác: 8 mm – 36 mm
Chiều dài: 38 mm – 57,2 mm
Trọng lượng: 45 (g) – 450 (g)
Đạt tiêu chuẩn: ASME B107.5M, DIN 3124, ISO 1174-1, ISO 1711-1, ISO 691

Mã sản phẩm: 72-93X Danh mục: Thương hiệu:

Đầu khẩu Stanley 72-93X 1/2 inch 6 point được sản xuất theo công nghệ hiện đại của USA. Dùng để kết nối giữa tay vặn, thanh nối; dụng cụ kết nối khác để siết mở bu lông, đai ốc. Ứng dụng cho ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo, sửa chữa, lắp ráp, gara ô tô… Hàng có sẵn tại kho. Liên hệ hotline 0961172212 hoặc email admin@uni-group.vn để mua hàng.

Đầu khẩu Stanley 72-93X 1/2 inch 6 point 

  • Mã: 72-93X
  • Dải thao tác: 8 mm – 36 mm
  • Chiều dài: 38 mm – 57,2 mm
  • Trọng lượng: 45 (g) – 450 (g)
  • Đạt tiêu chuẩn: ASME B107.5M, DIN 3124, ISO 1174-1, ISO 1711-1, ISO 691

Đặc điểm của socket 1/2 inch 6 cạnh (point) Stanley 72-93X series

Đầu khẩu Stanley 72-93X 1/2 inch 6 point-2

  • Đầu khẩu hệ 1/2 inch 6 cạnh  Stanley 72-93X; được sản xuất theo công nghệ hiện đại của USA. Với tiêu chuẩn kỹ thuật và độ chính xác cao, dùng để kết nối giữa tay vặn; thanh nối, dụng cụ kết nối khác để siết mở bu lông, đai ốc.
  • Ứng dụng cho ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo, sửa chữa, lắp ráp, gara ô tô…
  • Đạt tiêu chuẩn: ASME B107.5M, DIN 3124, ISO 1174-1, ISO 1711-1, ISO 691 đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
  • Đây là đầu khẩu loại ngắn, dạng hình trụ 1 đầu kết nối hệ 1/2 inch. 1 đầu chụp phù hợp cho các loại bu lông, đai ốc hệ mét có kích thước từ 8-36 mm.
  • Đầu khẩu được làm bằng thép Cr-V, được mạ Chrome sáng bóng; chống ăn mòn và gỉ sét, giúp tăng độ bền trong quá trình sử dụng.
  • Đầu khẩu này thường được bố trí theo bộ đi kèm với tay vặn nhanh, đầu nối, đầu chuyển đổi. 

Thông số cơ bản 72-93X

Mã hãng Dải thao tác (mm) L (mm) D1  (mm) D2 (mm) Trọng lượng (kg)
STMT72933-8B 8 38 21.8 12.4 0.045
STMT72934-8B 9 38 21.8 14 0.048
STMT72935-8B 10 38 21.8 15.5 0.048
STMT72936-8B 11 38 21.8 16.7 0.05
STMT72937-8B 12 38 21.8 18 0.053
STMT72938-8B 13 38 21.8 19.2 0.052
STMT72939-8B 14 38 21.8 20.5 0.056
STMT72940-8B 15 38 21.8 21 0.054
STMT72941-8B 16 38 23.3 22.5 0.064
STMT72942-8B 17 38 24 23 0.07
STMT72943-8B 18 38 24.8 23 0.07
STMT72944-8B 19 38 26.3 24 0.074
STMT72945-8B 20 38 26.8 24 0.066
STMT72946-8B 21 38 27.7 24 0.084
STMT72947-8B 22 40 29.8 26 0.098
STMT72948-8B 23 40 30.8 26 0.098
STMT72949-8B 24 40 31.8 26 0.1
STMT72950-8B 25 40 32.8 27 0.115
STMT72951-8B 26 43 33.8 28.8 0.11
STMT72952-8B 27 43 35.8 29.5 0.136
STMT72953-8B 28 43 37..6 30.5 0.142
STMT72954-8B 29 43 37.8 31.5 0.145
STMT72955-8B 30 43 39.8 32.5 0.184
STMT72956-8B 32 43 41.8 34.5 0.23
STMT72957-8B 34 45.5 43.8 36.5 0.3
STMT72958-8B 36 57.2 49.8 38 0.45

.
.
.
.