Đầu tuýp vuông 60 mm (1 inch) KS Tools 515.1860

Model: 515.1860
Size đầu tuýp: 60 mm / 1 inch
Kích thước đầu vuông : 54 mm
Kích thước đầu lục giác: 87 mm
Trọng lượng: 2820 (g)
Đạt tiêu chuẩn DIN 3121/ ISO 1174

Mã sản phẩm: 515.1860 Danh mục: Thương hiệu:

Đầu tuýp vuông 60 mm/ 1 inch model 515.1860 ứng dụng để nối giữa tay vặn với bulong, đai ốc. Hàng có sẵn tại Unicom thương hiệu Đức.

Đầu tuýp vuông 60 mm (1 inch), 6 cạnh lục giác KS Tools 515.1860

  • Model: 515.1860
  • Size đầu tuýp: 60 mm / 1 inch
  • Kích thước đầu vuông : 54 mm
  • Kích thước đầu lục giác: 87 mm
  • Trọng lượng: 2820 (g)
  • Đạt tiêu chuẩn DIN 3121/ ISO 1174
  • Chủng loại: Đầu tuýp khẩu socket

Ưu điểm nổi bật đầu tuýp vuông model 515.1860 Germany

đầu tuýp vuông KS Tools Germany

  • Đầu tuýp vuông KS Tools 515.1860, dùng để nối giữa tay vặn với bulong, đai ốc.
  • Đầu tuýp gồm 1 đầu có lỗ hình vuông còn gọi là đầu điều khiển, 1 đầu dạng lục giác gọi là đầu chụp.
  • Đầu tuýp vuông model 515.1860, đạt tiêu chuẩn DIN 3121/ ISO 1174 đáp ứng quy trình kỹ thuật nhà máy.
  • Đầu tuýp thiết diện dạng hình trụ, có lỗ xuyên để chốt cứng đầu tuýp vào máy vặn.
  • Vật liệu cấu tạo bằng thép đen hợp kim,  rèn theo công nghệ luyện kim độc quyền KS Tools – Germany, tạo độ bền cao.
  • Trên thân in nổi tên hãng KS Tools và thông số màu trắng.

    Bảng thông số đầu tuýp KS Tools Germany

    Model Size đầu tuýp

    (mm)

     Đầu vuông

    (mm)

     Đầu lục giác

    (mm)

    Trọng lượng

    (g)

    Giá tham khảo

    (vnđ)

    515.1822 22 51 39 710
    515.1824 24 54 42 720
    515.1827 27 54 46 800
    515.1802 29 54 48 600
    515.1830 30 54 49 800
    515.1832 32 54 52 910
    515.1833 33 54 54 910
    515.1834 34 54 54 950
    515.1808 35 54 54 680
    515.1836 36 54 57 950
    515.1838 38 54 59 990
    515.1814 39 54 59 1102
    515.1841 41 54 63 1200
    515.1846 46 54 69 1360
    515.1850 50 54 74 1570
    515.1855 55 54 81 1950
    515.1860 60 54 87 2820
    515.1865 65 54 93 3150
    515.1870 70 54 99 3340
    515.1875 75 54 105 4425
    515.1880 80 54 112 4760
    515.1885 85 54 119 5800
    515.1890 90 54 124 6100
    515.1881 95 127 135 6900
    515.1882 100 127 140 7200
    515.1883 105 127 150 8100
    515.1884 110 127 155 8900
    515.1886 115 127 160 9400
    515.1887 120 127 165 10100

.
.
.
.