Cờ lê vòng miệng ELORA 203A là dòng sản phẩm chuyên dụng với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng thao tác trong không gian hẹp. Sản phẩm có hai đầu vòng và miệng cùng kích thước, thích hợp cho nhiều ứng dụng sửa chữa và bảo trì. Được chế tạo từ hợp kim Chrome-Vanadium 31CrV3 / 1.2208, cờ lê có độ bền cao, chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả nhờ lớp phủ chrome mờ. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn DIN 3113, Form A, ISO 3318, ISO 7738.
Đặc tính kỹ thuật
- Thiết kế ngắn, linh hoạt: Giúp thao tác dễ dàng, tối ưu hóa khả năng sử dụng trong không gian hạn chế.
- Hai đầu vòng và miệng cùng kích thước: Tăng tính tiện lợi và đa dụng trong công việc.
- Thiết kế cong 15°: Giúp cải thiện góc tiếp cận, tăng lực siết bu lông.
- Chất liệu hợp kim Chrome-Vanadium cao cấp: Chống mài mòn, chịu lực tốt và tăng độ bền sử dụng.
- Bề mặt phủ chrome mờ: Giúp chống gỉ sét, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: Sản xuất theo DIN 3113, Form A, ISO 3318, ISO 7738.
Thông số chung ELORA 203A Cờ lê vòng miệng, hệ mét
- Tiêu chuẩn: DIN 3113, Form A; ISO 3318; ISO 7738
- Vật liệu: Thép Chrome-Vanadium 31CrV3 / 1.2208
- Bề mặt: Mạ chrome mờ
- Thiết kế: Đầu vòng vênh lên 15 độ so với thân
- Đặc điểm nhận dạng: Đầu vòng vểnh lên, tổng chiều dài ngắn hơn Form B
- Kích thước: Đầu vòng và đầu miệng có cùng kích thước
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Mã sản phẩm |
Chiều dài (mm) |
h1 (mm) |
h2 (mm) |
t1 (mm) |
t2 (mm) |
Số lượng |
Trọng lượng (g) |
203A-1/4 |
103 |
16,0 |
11,0 |
4,0 |
6,0 |
12 |
15 |
203A-5/16 |
112 |
18,5 |
14,0 |
4,2 |
7,0 |
12 |
22 |
203A-3/8 |
132 |
21,5 |
16,5 |
4,7 |
7,4 |
12 |
33 |
203A-7/16 |
142 |
23,5 |
18,0 |
5,3 |
7,9 |
12 |
40 |
203A-1/2 |
155 |
26,0 |
19,5 |
5,4 |
8,4 |
12 |
52 |
203A-9/16 |
172 |
30,0 |
22,5 |
5,9 |
9,3 |
12 |
70 |
203A-19/32 |
187 |
30,5 |
23,5 |
6,2 |
9,3 |
12 |
70 |
203A-5/8 |
196 |
34,0 |
25,5 |
6,3 |
10,3 |
6 |
90 |
203A-11/16 |
196 |
34,0 |
25,5 |
6,3 |
10,3 |
6 |
90 |
203A-3/4 |
226 |
40,0 |
29,5 |
7,4 |
11,3 |
6 |
130 |
203A-13/16 |
230 |
41,0 |
31,5 |
7,6 |
12,3 |
6 |
175 |
203A-7/8 |
246 |
46,0 |
34,0 |
8,4 |
12,3 |
6 |
170 |
203A-15/16 |
270 |
49,0 |
36,0 |
8,6 |
13,3 |
3 |
250 |
203A-1 |
288 |
54,0 |
38,0 |
9,0 |
14,3 |
3 |
320 |
203A-1.1/16 |
316 |
58,0 |
42,0 |
10,2 |
15,4 |
3 |
400 |
203A-1.1/8 |
316 |
58,0 |
42,0 |
10,2 |
15,4 |
3 |
395 |
203A-1.3/16 |
339 |
63,0 |
45,0 |
11,2 |
17,2 |
3 |
510 |
203A-1.1/4 |
362 |
66,0 |
48,0 |
11,8 |
18,6 |
3 |
600 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.