Tủ đồ nghề sửa chữa 215 chi tiết KS Tools 826.7215 nhập khẩu Germany bao gồm 3 khay đồ và tủ 7 ngăn kéo chuyên sử dụng cho bảo dưỡng sửa chữa tại các workshop nhà máy công nghiệp vừa và nặng. Made in Germany
Đặc tính kỹ thuật tủ đồ nghề 215 pcs 826.7215
KS Tools 826.7215 là tủ dụng cụ RACINGline 7 ngăn kéo tích hợp bộ 215 chi tiết cao cấp, được sản xuất theo tiêu chuẩn Đức. Thiết kế dành cho xưởng dịch vụ ô tô và bảo trì công nghiệp, nổi bật với kết cấu thép tấm 0,9 mm chống biến dạng, dẫn hướng bi trượt, khóa trung tâm và khả năng mở ngăn kéo 90%, mang lại độ bền, độ ổn định và hiệu suất sử dụng cao

Tủ được chế tạo từ thép tấm dày 0,9 mm, phủ sơn tĩnh điện chống ăn mòn và chống trầy xước, đảm bảo độ cứng vững cao trong môi trường làm việc nặng. Thành tủ tích hợp bảng treo phụ kiện dạng đục lỗ (peg-board), cho phép bố trí dụng cụ linh hoạt. Mặt trên bằng nhựa ABS chịu lực, có các hộc để đồ thuận tiện thao tác và bố trí vật tư
Ngăn kéo kích thước 565 × 395 mm, kéo mở được 90%, chịu tải 30Kg, dùng ray bi trượt chịu tải cao cho chuyển động êm và bền. Khóa xy-lanh tập trung cho phép khóa toàn bộ 7 ngăn một lần. Cơ cấu chống mở tự do đảm bảo ngăn kéo không bật ra khi di chuyển. Bộ dụng cụ 215 chi tiết được bố trí sẵn trong mút định hình, mang lại sự gọn gàng, dễ quan sát và truy xuất dụng cụ nhanh chóng
Hệ thống di chuyển gồm 2 bánh cố định Ø125 mm và 2 bánh xoay Ø125 mm có khóa chống trượt, giúp tủ vận hành ổn định trên nền xưởng. Tổng tải trọng tủ đạt 350 kg, phù hợp sử dụng cho các bộ dụng cụ dung lượng lớn trong môi trường xưởng chuyên nghiệp
Thông số kỹ thuật tủ 215 chi tiết 826.7215
- Mã sản phẩm (Article No.): 826.7215
- Hãng: KS Tools Gemrany
- Màu sắc (Colour): đen – đỏ
- Kích thước (W × H × D): 788 × 976 × 496 mm
- Kích thước trong ngăn kéo : 565 × 395 mm
- Chiều sâu (Depth): 496 mm
- Chiều cao H (Height H): 976 mm
- Chiều rộng B (Width B): 788 mm
- Tải trọng mỗi ngăn kéo: 30.0 kg
- Tải trọng tổng: 350.0 kg
- Khối lượng [g]: 65 035 g
- Số lượng ngăn kéo: 7
- 2 ngăn kéo cao 150 mm
- 5 ngăn kéo cao 75 mm
- Đường kính bánh xe : 125.0 mm
- Vật liệu chính: thép tấm (sheet steel)
- Loại bánh xe: bánh nhựa dạng con lăn
- Cơ chế khóa: có khóa xy-lanh
- Kích thước khay lót: toàn bộ ngăn kéo
- Số lượng chi tiết trong bộ: 215 chi tiết
- Ngăn 1: Kìm tô vít – Ngăn 2: Khẩu tuýp tay vặn – Ngăn 3: Cờ lê các loại
Bảng kê chi tiết bộ tủ đồ nghề 215 pcs 826.7215
Ngăn 1: Khay đồ nghề tô vít và kìm 12 chiếc
- 1 kìm cắt 180 mm
- 1 kìm đầu bằng 180 mm
- 1 kìm mũi dài 200mm
- 1 kìm mỏ quạ 240 mm/ 10 inch
- 05 tô vít dẹt kích thước: 3mm x 155mm; 4mm x 155mm; 5,5mm x 230mm; 6,5mm x 255mm; 8mm x 315mm
- 03 tô vít 4 cạnh : PH2 x 205mm; PH3 x 265mm; PH1 x 205mm
Ngăn 2: Bộ tuýp đa năng 179 pcs
- 13 khẩu ngắn 1/4“: 4 – 4,5 – 5 – 5,5 – 6 – 7 – 8 – 9 – 10 – 11 – 12 – 13 -14 mm
- 10 khẩu ngắn 3/8“: 10 – 11 – 12 – 13 – 14 – 15 – 16 – 17 – 18 – 19 mm
- 17 khẩu ngắn 1/2“: 10 – 11 – 12 – 13 – 14 – 15 – 16 – 17 – 18 – 19 – 20 – 21 – 22 – 24 – 27 – 30 – 32 mm
- 7 khẩu dài 1/4“: 4 – 5 – 6 – 7 – 8 – 9 – 10 mm
- 6 khẩu dài 3/8“: 10 – 11 – 12 – 13 – 14 – 15 mm
- 5 khẩu dài 1/2“: 16 – 17 – 18 – 19 – 22 mm
- 5 khẩu E 1/4“: E4 – E5 – E6 – E7 – E8
- 6 khẩu E 3/8“: E10 – E11 – E12 – E14 – E16 – E18
- 2 khẩu E 1/2“: E20 – E24
- 1 tuýp 3/8“: 18 mm
- 2 tuýp 1/2“: 16 – 21 mm
- 3 đầu lắc léo: 1/4“ – 3/8“ – 1/2“
- 1 đầu chuyển 1/4“ x 1/4“
- 2 đầu chuyển 3/8“ x 5/16“ – 1/2“ x 5/16“
- 1 đầu chuyển 3/8“F – 1/2“M
- 2 thanh nối dài 1/4“: 50 – 100 mm
- 1 thanh nối dài 3/8“: 150 mm
- 2 thanh nối dài 1/2“: 125 – 250 mm
- 1 tay T hand 150 mm
- 3 tay vặn nhanh 1/4“ – 3/8“ – 1/2“
- 1 tô vít đầu vuông 150 mm
- 3 đầu bit socket 1/4“: PH0 – PH1 – PH2
- 3 đầu bit socket 1/4“: PZ0 – PZ1 – PZ2
- 8 đầu bit socket 1/4“: T8 – T9 – T10 – T15 – T20 – T25 – T27 – T30
- 8 đầu bit socket 1/4“: TB8 – TB9 – TB10 – TB15 – TB20 – TB25 – TB27 – TB30
- 4 đầu bit socket 1/4“: 4 – 5,5 – 6,5 – 7 mm
- 4 đầu bit socket 1/4“: 3 – 4 – 5 – 6 mm
- 7 lục giác 1,3 -1,5 – 2 – 2,5 – 3 – 4 – 5 mm
- 11 đầu bít 1/4“: T5 – T6 – T7 – T8 – T9 – T10 – T15 – T20 – T25 – T27 – T30
- 1 đầu bít 1/4“: TB7
- 3 đầu bit 1/4“: M5 – M6 – M8
- 7 đầu bít 1/4“: TS10 – TS15 – TS20 – TS25 – TS27 – TS30 – TS40
- 5 đầu bit 1/4“: M5 – M6 – M7 – M8 – M9
- 2 đầu bit 5/16“: PH3 – PH4
- 2 đầu bit 5/16“: PZ3 – PZ4
- 6 đầu bit 5/16“: T40 – T45 – T50 – T55 – T60 – T70
- 6 đầu bit 5/16“: TB40 – TB45 – TB50 – TB55 – TB60 – TB70
- 5 đầu bit hexagon 5/16“: 7 – 8 – 10 – 12 – 14 mm
- 3 đàu bit dẹt 5/16“: 8 – 10 – 12 mm
Ngăn 3: Bộ cờ lê 24 chi tiết
- 16 cờ lê vòng miệng: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22 mm
- 08 cờ lê 2 đầu tròng nghiêng 75 độ: 6x7mm; 8x9mm; 10x11mm; 12x13mm; 14x15mm; 16x17mm; 18x19mm; 20x22mm
Notess: Các ngăn còn lại để trống để tùy biến để thêm dụng cụ theo nhu cầu sử dụng sửa chữa của WorkShop



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.