Tủ dụng cụ đồ nghề sửa chữa ô tô 598 món 826.7598 KS Tools

Tủ dụng cụ đồ nghề sửa chữa ô tô 826.7598 KS Tools RACINGline gồm 598 chi tiết, chia làm 7 ngăn chuyên dụng bảo dưỡng sửa chữa tại nhà máy sản xuất, garage ô tô. Nhập khẩu chính hãng KS Tools Germany

133.200.000 VND

(Giá bán lẻ chưa gồm VAT)

còn 11 hàng

Tủ dụng cụ đồ nghề sửa chữa ô tô 826.7598 KS Tools RACINGline gồm 598 chi tiết, chia làm 7 ngăn chuyên dụng bảo dưỡng sửa chữa tại nhà máy sản xuất, garage ô tô. Nhập khẩu chính hãng KS Tools Germany, phân phối bởi UNICOM JSC

Ưu điểm thiết kế tủ RACINGline KS Tools Germany 598 món

Tủ dụng cụ đồ nghề sửa chữa ô tô 826.7598 KS Tools

RACINGline: Tủ dụng cụ sửa chữa ô tô gồm 598 món dụng cụ là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhà máy sản xuất, garage sửa chữa ô tô chuyên nghiệp

Vật liệu: thép tấm 0,9 mm – chống biến dạng va đập

4 góc bọc tủ thêm nhựa tổng hợp polyurethan siêu bền chống va đập

Ngăn kéo có thể mở rộng 90% – Kéo nhẹ nhàng với kết cấu ổ bi

Bề mặt làm việc bằng nhựa ABS cực chắn, chịu tải tốt để đồ khi thao tác (không dùng để thao tác búa đập)

Tay nắm đẩy lớn tiện lợi di chuyển trong xưởng sửa chữa

Hai bên thành thiết kế thép tấm dạng lỗ có thể treo dụng cụ trong quá trình thao tác

598 món được đựng trong các khay xốp foam có khuôn từng món – Tiện lợi lấy ra thi công và bảo quản cất giữ

Nhập khẩu chính hãng KS Tools Germany. Có mã vạch để check sản phẩm chính hãng thông qua app KS Tools

Thông số tủ đồ nghề sửa chữa ô tô KS Tools

  • Model: 826.7598
  • Màu sắc: Sơn tĩnh điện Đen đỏ thương hiệu KS Tools
  • Vật liệu tủ: Thép tấm 0.9 mm bọc nhựa tổng hợp 4 góc
  • Bao gồm: 598 chi tiết dụng cụ
  • Chiều rộng: 788 mm
  • Chiều cao: 976 mm
  • Độ sâu ngăn: 496 mm
  • Tổng kích cỡ: W 788 x H 976 x D 496 mm
  • Tổng công suất chịu tải: 350 kg
  • Kích thước bên trong ngăn kéo: 565 x 395 mm
  • Độ mở ngăn kéo tối đa: 90%
  • Tổng số ngăn kéo: 7 ngăn
  • Số ngăn cao 75mm: 5 ngăn
  • Số ngăn cao 150mm: 2 ngăn
  • Khả năng chịu tải mỗi ngăn: 30 kg
  • Thiết kế cơ khí khóa ngăn chống trượt mà không cần dùng chìa khóa tổng
  • Đường kính bánh xe nhựa tổng hợp: 125 mm
  • 4 Bánh xe gồm 2 bánh cứng, 2 bánh lái
  • Trọng lượng gồm cả dụng cụ: 79000 (g)

7 ngăn Tủ dụng cụ đồ nghề sửa chữa ô tô 826.7598 KS Tools

7 ngăn tủ đồ nghề sửa ô tô 598 món KS Tools gồm

Ngăn 1: Bộ cờ lê tổng hợp 6-32 mm 35 món

  • 21 cây cờ lê vòng miệng: 6 – 7 – 8 – 9 – 10 – 11 – 12 – 13 – 14 – 15 – 16 – 17 – 18 – 19 – 20 – 21 – 22 – 24 – 27 – 30 – 32 mm
  • 07 Cờ lê 2 đầu miệng: 6x7mm – 8x9mm – 10x11mm – 12x13mm – 14x15mm – 16x17mm – 18x19mm
  • 07 cờ lê 2 đầu tròng nghiêng 75 độ: 6x7mm – 8x9mm – 10x11mm – 12x13mm – 14x15mm – 16x17mm – 18x19mm

Ngăn 2: Bộ khẩu socket 1/4 + 3/8 + 1/2 inch 195 món

  • 13 khẩu ngắn 1/4“: 4 – 4,5 – 5 – 5,5 – 6 – 7 – 8 – 9 – 10 – 11 – 12 – 13 -14 mm
  • 10 khẩu ngắn 3/8“: 10 – 11 – 12 – 13 – 14 – 15 – 16 – 17 – 18 – 19 mm
  • 17 khẩu ngắn 1/2“: 10 – 11 – 12 – 13 – 14 – 15 – 16 – 17 – 18 – 19 – 20 – 21 – 22 – 24 – 27 – 30 – 32 mm
  • 7 khẩu dài 1/4“: 4 – 5 – 6 – 7 – 8 – 9 – 10 mm
  • 6 khẩu dài 3/8“: 10 – 11 – 12 – 13 – 14 – 15 mm
  • 5 khẩu dài 1/2“: 16 – 17 – 18 – 19 – 22 mm
  • 5 khẩu ngắn 1/4“: E4 – E5 – E6 – E7 – E8
  • 6 khẩu ngắn 3/8“: E10 – E11 – E12 – E14 – E16 – E18
  • 2 khẩu ngắn 1/2“: E20 – E24
  • 1 khẩu bugi 3/8“: 18 mm
  • 2 khẩu bugi 1/2“: 16 – 21 mm
  • 3 đầu lắc léo 1/4“ – 3/8“ – 1/2“
  • 1 đầu adaptor 1/4“ x 1/4“
  • 2 adaptor 3/8“ x 5/16“ – 1/2“ x 5/16“
  • 1 adaptor 3/8“F – 1/2“M
  • 2 nối dài 1/4“: 50 – 100 mm
  • 1 nối dài 3/8“: 150 mm
  • 2 nối dài 1/2“: 125 – 250 mm
  • 1 thanh trượt T 1/4“: 110 mm
  • 3 tay vặn nhanh 1/4“ – 3/8“ – 1/2“
  • 1 tô vít đầu vuông: 150 mm
  • 3 bit socket 1/4“: PH0 – PH1 – PH2
  • 3 bit socket 1/4“: PZ0 – PZ1 – PZ2
  • 8 bit socket 1/4“: T8 – T9 – T10 – T15 – T20 – T25 – T27 – T30
  • 8 bit socket 1/4“: TB8 – TB9 – TB10 – TB15 – TB20 – TB25 – TB27 – TB30
  • 4 bit socket 1/4“: 4 – 5,5 – 6,5 – 7 mm
  • 4 bit socket 1/4“: 3 – 4 – 5 – 6 mm
  • 7 lục giác 1,3 -1,5 – 2 – 2,5 – 3 – 4 – 5 mm
  • 3 đầu bit 1/4“: 4 – 5 – 6 mm
  • 3 đầu bit 1/4“: PH1 – PH2 – PH3
  • 2 đầu bit 1/4“: PZ1 – PZ2
  • 11 đầu bit 1/4“: T5 – T6 – T7 – T8 – T9 – T10 – T15 – T20 – T25 – T27 – T30
  • 8 đầu bit 1/4“: TB7 – TB10 – TB15 – TB20 – TB25 – TB27 – TB30 – TB40
  • 3 đầu bit 1/4“: M5 – M6 – M8
  • 8 đầu bit 1/4“: TS10 – TS15 – TS20 – TS25 – TS27 – TS30 – TS40 – TS45
  • 5 đầu bit 1/4“: M5 – M6 – M7 – M8 – M9
  • 5 đầu bit 5/16“: 6 – 7 – 8 – 10 – 12 mm
  • 2 đầu bit 5/16“: PH3 – PH4
  • 2 đầu bit 5/16“: PZ3 – PZ4
  • 3 đầu bit 5/16“: 8 – 10 – 12 mm
  • 6 đầu bit 5/16“: T30 – T40 – T45 – T50 – T55 – T60
  • 6 đầu bit 5/16“: TB30 – TB40 – TB45 – TB50 – TB55 – TB60

Ngăn 3: Bộ đục búa các loại 18 món

  • 01 búa mềm đầu tròn 500g
  • 01 búa kỹ thuật đầu nhọn đầu vuông cán gỗ 300g
  • 01 búa kỹ thuật đầu vuông cán gỗ 1000g
  • 01 đục tâm Ø 5 mm
  • 04 Đục chốt, trục hình trụ: 3 – 5 – 6 – 8 mm
  • 02 Đục chốt, trục hình trụ 4 mm
  • 01 Đục phẳng, hình bát giác 20 mm
  • 01 Đục chữ thập, hình bát giác 7 mm
  • 01 Đục trung tâm, hình bát giác 10mm
  • 01 Đục lỗ, hình nón, Ø 5 mm
  • 04 bộ dũa 200 mm: Dẹt, bán nguyệt, tròn, tam giác

Ngăn 4: Bộ kìm tổng hợp 12 cây

  • 01 kìm cắt chéo 180 mm
  • 01 Kìm mũi cong răng cưa 210 mm
  • 01 Kìm đầu bằng 180 mm
  • 01 Kìm mũi dài răng cưa 200 mm
  • 02 kìm chết ngàm cong: 140 mm, 220 mm
  • 01 Kìm chết mỏ vịt 210 mm
  • 01 Kìm mỏ quạ 240mm, 10 inch
  • 04 Kìm mở phe trong ngoài mũi thẳng + mũi cong, 160 mm

Ngăn 5: Bộ tuốc nơ vít tổng hợp 29 cây

  • 01 bộ lục giác đầu bi dáng dài, 8 cây 2-10 mm
  • 01 tô vít dẹt mập ú 6 mm
  • 07 tô vít dẹt: 3mm x 155mm; 4mm x 155mm; 5,5mm x 205mm; 6,5mm x 230mm; 8mm x 265mm; 10mm x 315mm; 10mm x 365mm
  • 03 tô vít 4 cạnh: PH1 x 180mm; PH2 x 205mm; PH3 x 265mm
  • 01 tô vít mập ú đầu 4 cạnh: PH2
  • 09 tô vít đầu hoa thị (Torx): TB8; TB9, TB10; TB15; TB20; TB25; TB27; TB30; TB40

Ngăn 6: Bộ đầu bit 1/4 inch 208 món 911.2008

Ngăn 7: Bộ SCS 1/4” Bit-Satz 101 món 713.0101

(ảnh tham khảo một số ngăn tủ dụng cụ 598 chi tiết)

Ngăn 1: Bộ kìm và tuốc nơ vít tổng hợp 59 chi tiết

Ngăn 4: Bộ đục búa dũa các loại 18 chi tiết

Ngăn 2: Bộ khẩu tay vặn 1/4 - 3/8 - 1/2 inch 195 món

Ngăn 3: Bộ cờ lê tròng - miệng 6-32 mm 35 cây

Ngăn 5: Bộ đầu bit 1/4 inch 208 món

(Lấy thông số từng khay vui lòng liên hệ trực tiếp UNICOM – Do trữ lượng dữ liệu web có hạn nên khó đăng tải hết)

Video tủ dụng cụ đồ nghề sửa chữa ô tô 826.7598

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Tủ dụng cụ đồ nghề sửa chữa ô tô 598 món 826.7598 KS Tools”

.
.
.
.
7 ngăn Tủ dụng cụ đồ nghề sửa chữa ô tô 826.7598 KS Tools
Tủ dụng cụ đồ nghề sửa chữa ô tô 598 món 826.7598 KS Tools

còn 11 hàng