Cờ lê lực 1500Nm (cần siết lực, tay cân lực..) đầu 1 inch KS Tools 516.5160 chuyên dùng để kiểm tra lực siết bulong, ứng dụng trong sửa chữa bảo dưỡng trong nhà máy sản xuất, gara ô tô. Độ chính xác ± 3%, độ chia đơn vị 10 Nm test độ chính xác tối thiểu 5000 lần click.
Contents [Hide]
Cờ lê lực 300 – 1500Nm đầu vuông 1 inch 516.5160
- Model: 516.5160
- Dải lực thao tác: 300-1500 N.m
- Kích thước đầu vuông: 1 inch
- Chiều dài tổng thể: 1850 mm
- Độ chia dải lực: 10.0 N.m
- Số bánh răng: 24 teeth
- Trọng lượng: 10510 g
- Đạt tiêu chuẩn IN EN ISO 6789:2017(E)
- Chủng loại: Cờ lê siết lực 1500Nm
Ưu điểm thiết kế cờ lê lực 1500Nm

- Đạt tiêu chuẩn IN EN ISO 6789:2017(E) đảm bảo mọi quy chuẩn trong quá trình sử dụng.
- Dễ dàng điều chỉnh lực bằng cơ chế xoay tay tay cầm, có lẫy khóa an toàn chỉnh lực. Khi đạt lực cài đặt cờ lê sẽ nảy tiếng “tách” lớn
- Cấu tạo kiểu xoay bánh cóc, đảo chiều xoay bằng cách gạt lẫy. Lắp đầu tuýp đơn giản với đầu vuông qua con vít khóa.
- Cấu tạo cờ lê lực 1500Nm 516.5160 KS Tools được làm bằng hợp kim thép siêu bền theo công nghệ tôi rèn của KS Tools, bề mặt hoàn thiện si mờ mạ chrome. Khả năng chống mài mòn và chịu lực momen xoắn lớn.
- Đa dạng hệ lực N.m và Lbf-ft tùy theo ứng dụng thao tác.
- Dòng siết lực cỡ lớn 1500Nm đi kèm với tay công tích hợp theo nguyên tắc lực x cánh tay đòn
- Tay cầm thiết kế đa dạng nhiều khía nhỏ giúp tăng ma sát, độ chắc chắn với tay người sử dụng
- Tên hãng, model được khắc nổi trên thân, cờ lê lực được đóng gói trong hộp nhựa chắc chắn.
- Khác biệt với các hãng có thể check hàng chính hãng với mã code trên hộp.
- Được bảo hành 12 tháng theo chính sách của nhà sản xuất
Bảng thông số tổng quát cờ lê lực KS Tools 516.51 Series
Model | Size đầu vuông (inch) | Dải thao tác (Nm) | Trọng lượng (g) | Tổng chiều dài (mm) | Độ chia (Nm) | Bảng giá |
516.5150 | 1/4 | 1-6 | 506 | 210 | 0.05 | |
516.5151 | 1/4 | 3-15 | 510 | 210 | 0.1 | |
516.5152 | 1/4 | 5-25 | 325 | 248 | 0.2 | |
516.5153 | 3/8 | 10-60 | 1260 | 370.0 | 0.5 | |
516.5154 | 3/8 | 20-100 | 1020 | 433 | 0.5 | |
516.5155 | 1/2 | 40-200 | 1650 | 530 | 1.0 | |
516.5156 | 1/2 | 60-340 | 1800 | 610.0 | 2.0 | |
516.5157 | 3/4 | 100-600 | 4970 | 1050.0 | 5.0 | |
516.5158 | 3/4 | 150-800 | 6050 | 1240 | 5.0 | |
516.5159 | 3/4 | 200-1000 | 6050 | 1240 | 5.0 | |
516.5160 | 1 | 300-1500 | 10510 | 1850 | 10.0 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.