Cờ lê lực 150-800 Nm đầu 3/4 inch KS Tools, model 516.5158 được dùng kiểm tra lực siết bulong, ứng dụng trong sửa chữa bảo dưỡng trong nhà máy sản xuất, gara ô tô.
Cờ lê lực 150-800 Nm đầu 3/4 inch KS Tools 516.5158 xuất xứ Đức
- Model: 516.5158
- Được sử dụng để kiểm tra lực siết bulong
- Dải lực: 150-800 N.m
- Kích thước đầu vuông: 3/4 inch
- Chiều dài tổng thể: 1240 mm
- Độ chia dải lực: 5.0 N.m
- Trọng lượng: 6050 g
- Đạt tiêu chuẩn IN EN ISO 6789:2017(E)
- Chủng loại: Cờ lê lực
- Xem thêm cờ lê lực cỡ tương đương: Cờ lê lực 800 Nm Tony-tor
Ưu điểm thiết kế cờ lê lực 150-800 Nm đầu 3/4 inch KS Tools 516.5158
- Cờ lê lực model 516.5158 với độ chính xác ± 3%, độ chia đơn vị 5 Nm test độ chính xác tối thiểu 5000 lần click.
- Đạt tiêu chuẩn IN EN ISO 6789:2017(E) đảm bảo mọi quy chuẩn trong quá trình thao tác tại nhà máy
- Cấu tạo thiết kế kiểu xoay bánh cóc, đảo chiều xoay bằng cách gạt lẫy. Lắp đầu tuýp đơn giản với đầu vuông qua con vít khóa.
- Dễ dàng điều chỉnh lực bằng cơ chế xoay tay tay cầm, có lẫy khóa an toàn chỉnh lực. Khi đạt lực cài đặt cờ lê sẽ nảy tiếng “tách” lớn
- Cấu tạo cờ lê lực KS Tools 3/4 inch 516.5158 được làm bằng hợp kim thép siêu bền theo công nghệ tôi rèn của KS Tools, bề mặt hoàn thiện si mờ mạ chrome. Khả năng chống mài mòn và chịu lực momen xoắn lớn.
- Đa dạng hệ lực N.m và Lbf-ft tùy theo ứng dụng thao tác.
- Tay cầm thiết kế đa dạng nhiều khía nhỏ giúp tăng ma sát với tay người sử dụng, đem lại khả năng cầm nắm tốt
- Tên hãng, model được khắc nổi trên thân, cờ lê lực được đóng gói trong hộp nhựa chắc chắn.
- Khác biệt với các hãng có thể check hàng chính hãng với mã code trên hộp.
Bảng thông số cờ lê lực KS Tools 516.51series
Model | Size đầu vuông (inch) | Dải thao tác (Nm) | Trọng lượng (g) | Tổng chiều dài (mm) | Độ chia (Nm) | Bảng giá |
516.5150 | 1/4 | 1-6 | 506 | 210 | 0.05 | |
516.5151 | 1/4 | 3-15 | 510 | 210 | 0.1 | |
516.5152 | 1/4 | 5-25 | 325 | 248 | 0.2 | |
516.5153 | 3/8 | 10-60 | 1260 | 370.0 | 0.5 | |
516.5154 | 3/8 | 20-100 | 1020 | 433 | 0.5 | |
516.5155 | 1/2 | 40-200 | 1650 | 530 | 1.0 | |
516.5156 | 1/2 | 60-340 | 1800 | 610.0 | 2.0 | |
516.5157 | 3/4 | 100-600 | 4970 | 1050.0 | 5.0 | |
516.5158 | 3/4 | 150-800 | 6050 | 1240 | 5.0 | |
516.5159 | 3/4 | 200-1000 | 6050 | 1240 | 5.0 | |
516.5160 | 1 | 300-1500 | 10510 | 1850 | 10.0 |
Xem video chi tiết:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.