Contents [Hide]
Cờ lê lực 60-340 Nm đầu 1/2 inch KS Tools 516.5156 100% Germany
- Model: 516.5156
- Được sử dụng để kiểm tra lực siết bulong
- Dải lực thao tác: 60-340 N.m
- Kích thước đầu vuông: 1/2 inch
- Chiều dài tổng thể: 610 mm
- Độ chia dải lực: 2 N.m
- Số bánh răng: 32
- Trọng lượng: 1650 g
- Đạt tiêu chuẩn IN EN ISO 6789:2017(E)
- Chủng loại: Cờ lê đo lực siết
Ưu điểm thiết kế Cờ lê lực 60-340 Nm đầu 1/2 inch KS Tools 516.5156
- Cờ lê lực 60-340 Nm đầu 1/2 inch KS Tools 516.5156, ứng dụng kiểm tra lực siết bulong, ứng dụng trong sửa chữa bảo dưỡng trong nhà máy sản xuất, gara ô tô.
- Cờ lê lực model 516.5156 với độ chính xác ± 3%, độ chia đơn vị 2 Nm test độ chính xác tối thiểu 5000 lần click.
- Đạt tiêu chuẩn IN EN ISO 6789:2017(E) đảm bảo mọi quy chuẩn trong quá trình thao tác tại nhà máy
- Cấu tạo thiết kế kiểu xoay bánh cóc, đảo chiều xoay bằng cách gạt lẫy. Thao tác lắp đầu tuýp khẩu dễ dàng bằng đầu vuông qua con vít khóa.
- Dễ dàng điều chỉnh lực bằng cơ chế xoay tay tay cầm, có lẫy khóa an toàn chỉnh lực. Khi đạt lực cài đặt cờ lê sẽ nảy tiếng “tách” lớn
- Cấu tạo cờ lê lực KS Tools 1/2 inch 516.5156 được làm bằng hợp kim thép siêu bền theo công nghệ tôi rèn của KS Tools, bề mặt hoàn thiện tinh tế được mạ chrome si mờ. Khả năng chống mài mòn và chịu lực momen xoắn lớn.
- Có nhiều hệ lực N.m và Lbf-ft tùy theo ứng dụng thao tác.
- Tay cầm thiết kế đa dạng nhiều khía giúp tăng khả năng ma sát với tay người sử dụng, đem lại khả năng cầm nắm tốt
- Tên hãng, model được khắc nổi trên thân, cờ lê lực được đóng gói trong hộp nhựa kèm theo.
- Có thể check sản phẩm chính hãng với mã code trên hộp sản phẩm.
Bảng thông số tổng quát cờ lê lực KS Tools 516.51series
Model | Size đầu vuông (inch) | Dải thao tác (Nm) | Trọng lượng (g) | Tổng chiều dài (mm) | Độ chia (Nm) | Bảng giá |
516.5150 | 1/4 | 1-6 | 506 | 210 | 0.05 | |
516.5151 | 1/4 | 3-15 | 510 | 210 | 0.1 | |
516.5152 | 1/4 | 5-25 | 325 | 248 | 0.2 | |
516.5153 | 3/8 | 10-60 | 1260 | 370.0 | 0.5 | |
516.5154 | 3/8 | 20-100 | 1020 | 433 | 0.5 | |
516.5155 | 1/2 | 40-200 | 1650 | 530 | 1.0 | |
516.5156 | 1/2 | 60-340 | 1800 | 610.0 | 2.0 | |
516.5157 | 3/4 | 100-600 | 4970 | 1050.0 | 5.0 | |
516.5158 | 3/4 | 150-800 | 6050 | 1240 | 5.0 | |
516.5159 | 3/4 | 200-1000 | 6050 | 1240 | 5.0 | |
516.5160 | 1 | 300-1500 | 10510 | 1850 | 10.0 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.