Cờ lê tròng 34 mm cách điện KS Tools 117.4230. Ứng dụng để siết mở bulong, đai ốc. Đặc biệt bọc 2 lớp cấp cách điện 1000 V. Liên hệ: 0961 172 212 để lựa chọn những sản phẩm chính hãng 100% Germany. Hàng luôn có sẵn tại kho Unitools.
Cờ lê tròng 34 mm cách điện KS Tools 117.4230
- Model 117.4230
- Độ mở ngàm: 34 mm
- Chiều dài: 460 mm
- Chiều rộng B: 62,4 mm
- Điện áp sử dụng: 1000 V
- Tay cầm cách điện theo tiêu chuẩn: IEC 60900
- Đạt tiêu chuẩn: DIN 7446, IEC 60900
- Trọng lượng: 1250 (g)
- Chủng loại: Dụng cụ cách điện
Đặc điểm nổi bật cờ lê tròng cách điện Germany
- Ứng dụng để siết mở bulong, đai ốc. Đặc biệt bọc 2 lớp cấp cách điện 1000 V. Dùng chuyên dụng cho ngành điện, đảm bảo an toàn khi thao tác.
- Cờ lê chỉ có 1 đầu tròng duy nhất, phía sau là chuôi cầm. Kiểu dáng giống cờ lê đóng. Đầu ngàm có biên dạng lượn sóng, kết cấu 72 răng.
- Đặc biệt chuôi cầm được bộc với 2 lớp cách điện chắc chắn khác màu. Trường hợp đánh thủng lớp vở thứ nhất, lớp vỏ thứ 2 sẽ bị lộ rõ ra ngoài. Như vậy dễ phát hiện và thay thế hơn. Đảm bảo an toàn.
- Vật liệu được làm bằng thép hợp kim, rèn theo công nghệ luyện kim độc quyền KS Tools – Germany. Đảm bảo an toàn.
- Trên thân in tên hãng KS Tools, tiêu chuẩn, điện áp sử dụng.
Một số model size khác cờ lê tròng cách điện
Model | Độ mở ngàm (mm) | Trọng lượng (g) | Chiều dài (mm) | Giá tham khảo (VNĐ) |
117.4206 | 6 | 30 | 126,0 | 766.000 |
117.4207 | 7 | 40 | 137,0 | 766.000 |
117.4208 | 8 | 40 | 140,0 | 779.000 |
117.4209 | 9 | 40 | 150,0 | 779.000 |
117.4210 | 10 | 60 | 159,0 | 779.000 |
117.4211 | 11 | 60 | 165,0 | 779.000 |
117.4212 | 12 | 80 | 172,0 | 821.000 |
117.4213 | 13 | 90 | 178,0 | 832.000 |
117.4214 | 14 | 120 | 191.0 | 851.000 |
117.4215 | 15 | 130 | 200,0 | 863.000 |
117.4216 | 16 | 160 | 208,0 | 886.000 |
117.4217 | 17 | 190 | 226.0 | 921.000 |
117.4218 | 18 | 230 | 237,0 | 984.000 |
117.4219 | 19 | 250 | 248,0 | 1.065.000 |
117.4221 | 21 | 360 | 274.0 | 1.656.000 |
117.4222 | 22 | 340 | 290,0 | 1.748.000 |
117.4224 | 24 | 490 | 323.0 | 1.837.000 |
117.4227 | 27 | 610 | 331,0 | 2.525.000 |
117.4228 | 30 | 900 | 389,0 | 2.627.000 |
117.4229 | 32 | 1100 | 415.0 | 2.800.000 |
117.4230 | 34 | 1250 | 460,0 | 4.343.000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.