Cờ lê vòng miệng 6mm cách điện KS Tools 117.1506

Model 117.1506
Độ mở ngàm: 6 mm
Chiều dài: 70,1 mm
Chiều rộng B: 23,5 mm
Điện áp sử dụng: 1000 V
Tay cầm cách điện theo tiêu chuẩn: IEC 60900
Đạt tiêu chuẩn: DIN 7446, IEC 60900
Trọng lượng: 30 (g)

Mã sản phẩm: 117.1506 Danh mục: Thương hiệu:

Cờ lê vòng miệng 6mm cách điện KS Tools 117.1506. Ứng dụng để siết mở bulong, đai ốc. Đặc biệt bọc 2 lớp cấp cách điện 1000 V. Liên hệ: 0961 172 212 để lựa chọn những sản phẩm chính hãng 100% Germany. Hàng luôn có sẵn tại kho Unitools.

Cờ lê vòng miệng 6 mm cách điện KS Tools 117.1506

  • Model 117.1506
  • Độ mở ngàm: 6 mm
  • Chiều dài: 70,1 mm
  • Chiều rộng B: 23,5 mm
  • Điện áp sử dụng: 1000 V
  • Tay cầm cách điện theo tiêu chuẩn: IEC 60900
  • Đạt tiêu chuẩn: DIN 7446, IEC 60900
  • Trọng lượng: 30 (g)
  • Chủng loại: Dụng cụ cách điện

Đặc điểm nổi bật cơ lê cách điện 117.1506 Germany

Cờ lê vòng miệng cách điện 1000V KS Tools 117.2252-2

  • Ứng dụng để siết mở bulong, đai ốc. Đặc biệt bọc 2 lớp cấp cách điện 1000 V. Dùng chuyên dụng cho ngành điện, đảm bảo an toàn khi thao tác.
  • Cấu tạo giống cờ lê thường, cờ lê cách điện chỉ gồm 1 vòng miệng chuôi cầm phía sau . Ngàm đầu vòng nghiêng so với thân 15 độ, dễ dàng thao tác linh hoạt góc khó, mặt phẳng.
  • Đặc biệt chuôi cầm được bộc với 2 lớp cách điện chắc chắn khác màu. Trường hợp đánh thủng lớp vở thứ nhất, lớp vỏ thứ 2 sẽ bị lộ rõ ra ngoài. Như vậy dễ phát hiện và thay thế hơn. Đảm bảo an toàn.
  • Vật liệu được làm bằng thép hợp kim, rèn theo công nghệ luyện kim độc quyền KS Tools – Germany. Đảm bảo an toàn.
  • Trên thân in tên hãng KS Tools, tiêu chuẩn, điện áp sử dụng.

Model size khác nằm trong series cờ lê cách điện

Model Độ mở ngàm hệ inch / mét Chiều rộng B (mm) Trọng lượng (g) Chiều dài (mm) Giá tham khảo (VNĐ)
117.2252 1/2 inch 30,0 65 136.0
117.2261 1 inch 59,1 330 210,0
117.2256 3/4 inch 41,6 150 173.0
117.2209  3/8 inch 23.3 40 108,0
117.2254 5/8 inch 34,4 114 156,0
117.2208 5/16 inch 17.3 34 120,0
117.1506 6 mm 23,5 30 70,1
117.2258  7/8 inch 49,0 190 193.0
117.2251 7/16 inch 25,6 46 115,7
117.1507  7mm 25,0 30 77,0
117.1508 8 mm 27.2 30 84.0
117.2253  9/16 inch 33.1 80 145,0
117.1509 9 mm 29.2 40 90,0
117.1510  10 mm 31.2 40 97,0
117.2255 11/16 inch 38,1 116 170.0
117.1511 11mm 33.3 50 104,0
117.1512  12 mm 35,2 50 110,0
117.2257 13/16 inch 44,8 180 186.0
117.1513 13 mm 37,4 70 117,0
117.1514 14 mm 39,5 80 124,0
117.2259 15/16 inch 52,4 300 215,0
117.1515  15 mm 41,2 90 130,0
117.1516  16 mm 42,7 120 137,0
117.1517  17 mm 44,5 120 144,0
117.1518 18 mm 46,7 120 150,0
117.1519 19 mm 48,7 150 157,0
117.1522 22 mm 54,9 190 174.0
117.1524 24 mm 58,4 300 190.0
117.1527  27 mm 63,7 390 210,0
117.1530 30 mm 69,8 510 230,0
117.1532 32 mm 65,8 550 244.0

.
.
.
.